Hotline
Tư vấn chuyên sâu: Hotline: 02383545886
Hotline
Hòm thư liên hệ: Email: linkcoins@gmail.com
Hotline
Địa chỉ liên hệ: 12 Mai Hắc Đế, Hà Huy Tập, TP. Vinh, Nghệ An

CÁC CHỈ SỐ LỐP XE TÀI XẾ CẦN BIẾT

Lốp xe là một bộ phận quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành, an toàn và hiệu suất của xe. Tuy nhiên, không phải tài xế nào cũng hiểu hết ý nghĩa các thông số được in trên lốp xe. Những chỉ số này không chỉ cung cấp thông tin về kích thước, khả năng chịu tải, tốc độ mà còn giúp bạn đưa ra quyết định đúng khi thay thế hoặc bảo dưỡng lốp. Dưới đây là những chỉ số quan trọng mà mọi tài xế cần nắm rõ.

1. Ký hiệu kích thước lốp xe

Mỗi lốp xe đều có ký hiệu kích thước, thường được in trên thành lốp. Ví dụ: 205/55R16 91V. Vậy các ký hiệu này có nghĩa là gì?

  • 205: Đây là chiều rộng của lốp, tính bằng milimét (mm). Con số này cho biết khoảng cách giữa hai bên hông lốp. Chiều rộng lớn sẽ giúp xe bám đường tốt hơn nhưng có thể tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn.
  • 55: Đây là tỷ lệ chiều cao của lốp so với chiều rộng, tính bằng phần trăm (%). Ví dụ, 55 nghĩa là chiều cao của lốp bằng 55% chiều rộng lốp. Tỷ lệ này càng nhỏ thì lốp càng thấp, phù hợp với xe thể thao nhưng sẽ giảm độ êm ái khi lái.
  • R: Đây là ký hiệu cấu trúc của lốp, viết tắt của Radial (lốp bố tỏa tròn). Hầu hết các loại lốp hiện nay đều sử dụng cấu trúc này vì độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  • 16: Đây là đường kính của mâm xe, tính bằng inch. Thông số này giúp bạn chọn lốp phù hợp với kích thước mâm xe.
  • 91: Đây là chỉ số tải trọng của lốp. Chỉ số này cho biết lốp có thể chịu tải tối đa bao nhiêu kg khi được bơm đúng áp suất.
  • V: Đây là chỉ số tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu được. Theo bảng quy đổi, "V" tương ứng với tốc độ 240 km/h.

CÁC CHỈ SỐ LỐP XE TÀI XẾ CẦN BIẾT

2. Chỉ số áp suất lốp (PSI hoặc BAR)

Áp suất lốp là yếu tố quan trọng để đảm bảo lốp xe vận hành ổn định. Thông số này thường được khuyến nghị bởi nhà sản xuất và có thể tìm thấy trên khung cửa xe, nắp bình xăng hoặc sách hướng dẫn sử dụng.

  • PSI (Pounds per Square Inch): Đơn vị đo phổ biến ở Việt Nam.
  • BAR: Đơn vị đo tiêu chuẩn châu Âu (1 BAR ≈ 14.5 PSI).

Áp suất lốp lý tưởng sẽ giúp:

  • Tăng độ bám đường, đảm bảo xe vận hành an toàn.
  • Tiết kiệm nhiên liệu, giảm lực cản lăn bánh.
  • Tăng tuổi thọ lốp, tránh tình trạng mòn không đều.

Hậu quả của áp suất không phù hợp:

  • Lốp thiếu áp suất: Lốp mòn nhanh ở hai bên, tăng nguy cơ nổ lốp, mất cân bằng khi lái.
  • Lốp thừa áp suất: Lốp mòn nhanh ở giữa, giảm khả năng bám đường, gây cảm giác xóc khi lái.

3. Chỉ số tải trọng (Load Index)

Chỉ số tải trọng thể hiện khả năng chịu tải tối đa của mỗi lốp khi được bơm đúng áp suất. Ví dụ:

  • Chỉ số 91: Tải trọng tối đa là 615 kg/lốp.
  • Chỉ số 100: Tải trọng tối đa là 800 kg/lốp.

Việc chọn lốp có chỉ số tải trọng phù hợp với xe và tải trọng hàng hóa là rất quan trọng, đặc biệt đối với các xe tải và xe du lịch chở nhiều người.

4. Chỉ số tốc độ (Speed Rating)

Chỉ số tốc độ cho biết lốp có thể vận hành an toàn ở tốc độ tối đa nào. Một số ký hiệu phổ biến:

  • T: 190 km/h.
  • H: 210 km/h.
  • V: 240 km/h.
  • W: 270 km/h.

Sử dụng lốp không phù hợp với tốc độ của xe có thể dẫn đến tình trạng mất an toàn, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ cao.

CÁC CHỈ SỐ LỐP XE TÀI XẾ CẦN BIẾT

5. Ngày sản xuất lốp (DOT)

Mỗi lốp xe đều có ký hiệu DOT (Department of Transportation) kèm ngày sản xuất.

Ví dụ: DOT X1XL 2024, trong đó:

  • 20: Tuần sản xuất thứ 20.
  • 24: Năm sản xuất 2024.

Lốp xe nên được sử dụng trong vòng 5-6 năm kể từ ngày sản xuất, kể cả khi lốp chưa bị mòn.

6. Ký hiệu M+S và 3PMSF

  • M+S (Mud + Snow): Dành cho lốp sử dụng trong điều kiện bùn và tuyết nhẹ.
  • 3PMSF (Three-Peak Mountain Snowflake): Lốp đạt tiêu chuẩn khắt khe về điều kiện tuyết dày đặc.

Các ký hiệu này rất quan trọng nếu bạn di chuyển ở những khu vực có khí hậu lạnh hoặc điều kiện đường trơn trượt.

7. Chỉ số độ mòn gai lốp (Treadwear Indicator - TWI)

Độ mòn gai lốp là yếu tố cần theo dõi thường xuyên. Lốp xe có vạch TWI để chỉ ra mức độ mòn. Khi gai lốp mòn đến mức ngang với vạch này, bạn cần thay lốp mới để đảm bảo an toàn.

8. Chỉ số bám đường và nhiệt độ (Traction & Temperature)

  • Traction (AA, A, B, C): Đánh giá khả năng bám đường của lốp, đặc biệt trên đường ướt. AA là mức cao nhất.
  • Temperature (A, B, C): Khả năng chịu nhiệt của lốp khi vận hành ở tốc độ cao. A là mức cao nhất.

Kết luận

Việc hiểu rõ các chỉ số trên lốp xe sẽ giúp tài xế lựa chọn đúng loại lốp và biết cách bảo dưỡng để tăng tuổi thọ lốp. Đồng thời, điều này cũng đảm bảo an toàn tối đa trong suốt hành trình. Đừng quên kiểm tra lốp thường xuyên, đặc biệt trước các chuyến đi xa, để tránh những sự cố không mong muốn. Hãy luôn là một tài xế thông thái, bắt đầu từ việc am hiểu lốp xe của bạn!

đăng ký NGAY để NHẬN NHIỀU ƯU ĐÃI